 | [đánh bạc] |
|  | to gamble |
|  | Dốc hết tiá»n ra đánh bạc |
| To spend all one's money (on) gambling |
|  | HỠđánh bạc suốt ngà y trong khách sạn |
| They gambled all day long in the hotel |
|  | Sạt nghiệp vì đánh bạc |
| To gamble away all one's fortune |
|  | Chà ng đã thỠkhông đánh bạc nữa |
| He swore/pledged to give up gambling |